Trang chủ002008 • SHE
add
Han's Laser Technology Ind Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,65 ¥ - 25,69 ¥
Phạm vi một năm
14,45 ¥ - 29,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,03 T CNY
Số lượng trung bình
59,67 Tr
Tỷ số P/E
16,71
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | 14,34% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 12,55% |
Thu nhập ròng | 201,18 Tr | -2,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | -14,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,87 Tr | 12,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 T | -20,88% |
Tổng tài sản | 33,41 T | -6,99% |
Tổng nợ | 16,17 T | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,18 Tr | -2,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 283,21 Tr | 1.534,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | -424,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -800,17 Tr | -337,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 T | -3.249,10% |
Dòng tiền tự do | -489,45 Tr | 43,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
16.970