Trang chủ002008 • SHE
add
Han's Laser Technology Ind Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,04 ¥ - 23,40 ¥
Phạm vi một năm
18,02 ¥ - 30,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,66 T CNY
Số lượng trung bình
31,59 Tr
Tỷ số P/E
27,65
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 841,12 Tr | 1,45% |
Thu nhập ròng | 163,47 Tr | -83,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | -85,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,08 Tr | 120,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,02 T | 0,53% |
Tổng tài sản | 36,56 T | 11,31% |
Tổng nợ | 18,93 T | 20,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,47 Tr | -83,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -656,99 Tr | -111,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 800,58 Tr | 125,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 T | 182,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 T | 192,33% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | -12,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
16.866