Trang chủ002009 • SHE
add
Miracle Automation Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,10 ¥ - 13,50 ¥
Phạm vi một năm
9,84 ¥ - 20,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T CNY
Số lượng trung bình
24,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 873,70 Tr | 1,23% |
Chi phí hoạt động | 94,29 Tr | -43,00% |
Thu nhập ròng | -197,06 Tr | -177,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,56 | -174,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,41 Tr | 104,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,22 Tr | -9,04% |
Tổng tài sản | 5,84 T | -10,04% |
Tổng nợ | 3,90 T | -9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 376,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,06 Tr | -177,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,40 Tr | -28,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,03 Tr | 117,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,17 Tr | -25,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,72 Tr | 1,12% |
Dòng tiền tự do | 563,56 Tr | 1.004,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.086