Trang chủ002009 • SHE
add
Miracle Automation Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,92 ¥ - 13,36 ¥
Phạm vi một năm
7,45 ¥ - 18,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T CNY
Số lượng trung bình
26,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 775,46 Tr | -23,21% |
Chi phí hoạt động | 95,62 Tr | 25,56% |
Thu nhập ròng | 20,49 Tr | 847,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 1.157,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,43 Tr | -73,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,82 Tr | -24,22% |
Tổng tài sản | 5,95 T | -13,77% |
Tổng nợ | 3,82 T | -17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,49 Tr | 847,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,42 Tr | 3.852,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,08 Tr | 169,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,21 Tr | -215,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,46 Tr | -113,84% |
Dòng tiền tự do | -195,65 Tr | -1.078,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.086