Trang chủ002010 • SHE
add
Transfar Zhilian Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,11 ¥ - 5,19 ¥
Phạm vi một năm
3,41 ¥ - 6,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,33 T CNY
Số lượng trung bình
31,76 Tr
Tỷ số P/E
94,49
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,33 T | -6,89% |
Chi phí hoạt động | 823,57 Tr | 17,65% |
Thu nhập ròng | -85,71 Tr | -196,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 | -204,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,90 Tr | -79,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -503,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,55 T | 28,66% |
Tổng tài sản | 41,83 T | -0,21% |
Tổng nợ | 22,99 T | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,71 Tr | -196,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | 64,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 308,55 Tr | 160,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 317,64 Tr | 266,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 T | 5.268,91% |
Dòng tiền tự do | 1,74 T | 1.832,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
4.700