Trang chủ002011 • SHE
add
Zhejiang DunAn rtfcl nvrnmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,85 ¥ - 11,02 ¥
Phạm vi một năm
9,55 ¥ - 13,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,73 T CNY
Số lượng trung bình
18,48 Tr
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 357,71 Tr | 26,22% |
Thu nhập ròng | 174,85 Tr | -17,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | -20,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,13 Tr | -24,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | 45,59% |
Tổng tài sản | 11,65 T | 15,48% |
Tổng nợ | 6,52 T | 10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,85 Tr | -17,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,35 Tr | 315,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,16 Tr | -3.697,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,02 Tr | 364,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,84 Tr | 127,74% |
Dòng tiền tự do | -122,13 Tr | -8.052,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
11.870