Trang chủ002011 • SHE
add
Zhejiang DunAn rtfcl nvrnmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,25 ¥ - 11,39 ¥
Phạm vi một năm
9,55 ¥ - 13,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,95 T CNY
Số lượng trung bình
14,03 Tr
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 13,81% |
Chi phí hoạt động | 270,25 Tr | -6,10% |
Thu nhập ròng | 396,12 Tr | 100,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | 75,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,16 Tr | 45,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 6,28% |
Tổng tài sản | 12,15 T | 12,71% |
Tổng nợ | 6,64 T | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,12 Tr | 100,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 603,84 Tr | -45,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,42 Tr | 156,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,63 Tr | -1.108,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 322,39 Tr | -69,65% |
Dòng tiền tự do | 957,64 Tr | 8,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
13.921