Trang chủ002014 • SHE
add
Huangshan Novel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
10,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,14 ¥ - 10,30 ¥
Phạm vi một năm
7,63 ¥ - 10,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T CNY
Số lượng trung bình
3,40 Tr
Tỷ số P/E
14,85
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 888,59 Tr | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 64,72 Tr | -30,53% |
Thu nhập ròng | 124,68 Tr | 7,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,03 | 5,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 5,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,66 Tr | 13,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 19,27% |
Tổng tài sản | 4,01 T | 8,68% |
Tổng nợ | 1,53 T | 18,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,68 Tr | 7,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,77 Tr | -7,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,99 Tr | -476,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,63 Tr | 3,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,41 Tr | -76,36% |
Dòng tiền tự do | -109,51 Tr | -506,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1992
Trang web
Nhân viên
2.280