Trang chủ002017 • SHE
add
Eastcompeace Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,89 ¥ - 10,48 ¥
Phạm vi một năm
6,41 ¥ - 11,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T CNY
Số lượng trung bình
24,68 Tr
Tỷ số P/E
30,78
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,76 Tr | -0,33% |
Chi phí hoạt động | 74,45 Tr | 9,40% |
Thu nhập ròng | 39,62 Tr | 6,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | 6,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,97 Tr | -13,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 11,49% |
Tổng tài sản | 2,97 T | 6,47% |
Tổng nợ | 1,28 T | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,62 Tr | 6,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,88 Tr | -91,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,82 Tr | 48,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | -106,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 Tr | -95,10% |
Dòng tiền tự do | -22,02 Tr | -154,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.469