Trang chủ002019 • SHE
add
Yifan Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,61 ¥ - 12,35 ¥
Phạm vi một năm
9,11 ¥ - 16,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,15 T CNY
Số lượng trung bình
13,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 24,32% |
Chi phí hoạt động | 503,46 Tr | 16,41% |
Thu nhập ròng | 113,15 Tr | 196,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 138,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,17 Tr | 9,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 32,15% |
Tổng tài sản | 12,37 T | 0,18% |
Tổng nợ | 3,95 T | 28,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,15 Tr | 196,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,64 Tr | 101,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,23 Tr | -847,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,85 Tr | 164,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,81 Tr | 232,31% |
Dòng tiền tự do | -192,56 Tr | -9,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.230