Trang chủ002020 • KRX
add
Kolon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
36.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.550,00 ₩ - 37.250,00 ₩
Phạm vi một năm
12.570,00 ₩ - 38.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
466,91 T KRW
Số lượng trung bình
257,21 N
Tỷ số P/E
3,10
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 NT | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 140,78 T | 33,47% |
Thu nhập ròng | -16,04 T | -579,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 | -552,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,81 T | -29,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,09 T | -20,05% |
Tổng tài sản | 7,31 NT | 23,71% |
Tổng nợ | 4,93 NT | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,04 T | -579,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,07 T | 241,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,01 T | 103,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,44 T | -66,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,09 T | 3,97% |
Dòng tiền tự do | 196,08 T | 413,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
84