Trang chủ002020 • SHE
add
Zhejiang Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,56 ¥ - 13,68 ¥
Phạm vi một năm
9,88 ¥ - 14,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,82 T CNY
Số lượng trung bình
14,59 Tr
Tỷ số P/E
16,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 949,81 Tr | -11,51% |
Chi phí hoạt động | 137,34 Tr | -65,24% |
Thu nhập ròng | 136,95 Tr | -6,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,42 | 5,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 371,34 Tr | 113,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -29,03% |
Tổng tài sản | 8,48 T | 6,17% |
Tổng nợ | 2,48 T | 1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 856,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,95 Tr | -6,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,47 Tr | -61,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,38 Tr | 165,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,28 Tr | -47,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,96 Tr | 17,09% |
Dòng tiền tự do | 276,58 Tr | 187,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.869