Trang chủ002020 • SHE
add
Zhejiang Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,79 ¥ - 13,35 ¥
Phạm vi một năm
8,28 ¥ - 15,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,56 T CNY
Số lượng trung bình
19,12 Tr
Tỷ số P/E
15,33
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 361,46 Tr | -4,33% |
Thu nhập ròng | 172,89 Tr | 10,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,33 | 3,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,15 Tr | 27,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -22,12% |
Tổng tài sản | 8,58 T | 12,64% |
Tổng nợ | 2,72 T | 21,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 861,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,89 Tr | 10,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,53 Tr | 56,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,34 Tr | -8,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,28 Tr | -2.754,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,98 Tr | -22,72% |
Dòng tiền tự do | -109,51 Tr | 49,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.909