Trang chủ002020 • SHE
add
Zhejiang Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,16 ¥ - 12,36 ¥
Phạm vi một năm
8,28 ¥ - 15,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,51 T CNY
Số lượng trung bình
13,04 Tr
Tỷ số P/E
15,09
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 11,59% |
Chi phí hoạt động | 370,37 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | 230,91 Tr | 40,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,20 | 25,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 257,05 Tr | 22,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -25,70% |
Tổng tài sản | 8,46 T | 11,93% |
Tổng nợ | 2,78 T | 19,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 861,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,91 Tr | 40,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,64 Tr | -42,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | -1.608,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,27 Tr | 0,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 T | -9.747,95% |
Dòng tiền tự do | 5,33 Tr | -97,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.909