Trang chủ002025 • KRX
add
Kolon Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
12.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.740,00 ₩ - 13.090,00 ₩
Phạm vi một năm
11.450,00 ₩ - 16.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
193,80 T KRW
Số lượng trung bình
687,00
Tỷ số P/E
0,76
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 NT | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 109,19 T | 15,22% |
Thu nhập ròng | 265,71 T | 2.003,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,11 | 1.961,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,58 T | -25,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 698,54 T | 75,96% |
Tổng tài sản | 6,48 NT | 34,93% |
Tổng nợ | 4,80 NT | 34,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,71 T | 2.003,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,24 T | -14.229,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,59 T | -441,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,24 T | 373,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,94 T | -100,46% |
Dòng tiền tự do | -183,53 T | -88,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
80