Trang chủ002025 • KRX
add
Kolon Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
12.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.210,00 ₩ - 12.440,00 ₩
Phạm vi một năm
11.450,00 ₩ - 16.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
186,84 T KRW
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
0,73
Tỷ lệ cổ tức
4,45%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 NT | 7,16% |
Chi phí hoạt động | 138,14 T | 42,06% |
Thu nhập ròng | -39,38 T | -665,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,56 | -611,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,80 T | -135,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,45 T | 50,45% |
Tổng tài sản | 6,39 NT | 27,38% |
Tổng nợ | 4,76 NT | 25,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,38 T | -665,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 489,59 Tr | -99,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,78 T | 1,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,06 T | -79,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,37 T | -788,15% |
Dòng tiền tự do | -152,60 T | 20,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
80