Trang chủ002025 • SHE
add
Guizhou Space Appliance Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,98 ¥ - 52,99 ¥
Phạm vi một năm
39,98 ¥ - 65,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,14 T CNY
Số lượng trung bình
5,08 Tr
Tỷ số P/E
139,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -9,15% |
Chi phí hoạt động | 315,89 Tr | -21,01% |
Thu nhập ròng | 46,56 Tr | -79,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -77,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -81,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,27 Tr | -35,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | -22,45% |
Tổng tài sản | 12,08 T | 5,77% |
Tổng nợ | 4,51 T | 16,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,56 Tr | -79,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -453,91 Tr | -23,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,63 Tr | -6,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,25 Tr | -526,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -544,99 Tr | -25,20% |
Dòng tiền tự do | -516,94 Tr | 17,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
6.249