Trang chủ002026 • SHE
add
Shandong Weida Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,57 ¥ - 10,14 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 10,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
11,88 Tr
Tỷ số P/E
16,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,57 Tr | -12,28% |
Chi phí hoạt động | 73,61 Tr | -2,46% |
Thu nhập ròng | 55,01 Tr | 70,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | 94,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,32 Tr | 23,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | -17,82% |
Tổng tài sản | 4,88 T | -6,47% |
Tổng nợ | 1,30 T | -28,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,01 Tr | 70,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | -110,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,29 Tr | 101,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,63 Tr | -60,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,12 Tr | 171,76% |
Dòng tiền tự do | -353,11 Tr | -344,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.203