Trang chủ002026 • SHE
add
Shandong Weida Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,96 ¥ - 10,05 ¥
Phạm vi một năm
7,28 ¥ - 13,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T CNY
Số lượng trung bình
26,27 Tr
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,22 Tr | -9,96% |
Chi phí hoạt động | 57,65 Tr | -3,81% |
Thu nhập ròng | 59,25 Tr | 1,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,46 | 12,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,79 Tr | -4,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -6,64% |
Tổng tài sản | 4,80 T | -6,11% |
Tổng nợ | 1,07 T | -32,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,25 Tr | 1,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,51 Tr | -43,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,33 Tr | 97,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,85 Tr | -68,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,44 Tr | -497,92% |
Dòng tiền tự do | 79,88 Tr | 194,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.502