Trang chủ002029 • SHE
add
Fujian Septwolves Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,34 ¥ - 6,54 ¥
Phạm vi một năm
4,72 ¥ - 8,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T CNY
Số lượng trung bình
7,71 Tr
Tỷ số P/E
13,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 946,28 Tr | -11,33% |
Chi phí hoạt động | 396,39 Tr | -11,25% |
Thu nhập ròng | 48,94 Tr | -28,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -19,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -168,63 Tr | 20,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | 17,94% |
Tổng tài sản | 10,81 T | -0,65% |
Tổng nợ | 4,11 T | -5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 685,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,94 Tr | -28,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 344,77 Tr | -9,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -604,01 Tr | -586,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 474,95 Tr | 200,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 215,74 Tr | 575,05% |
Dòng tiền tự do | 936,14 Tr | -3,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.357