Trang chủ002030 • SHE
add
Daan Gene Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,37 ¥ - 5,45 ¥
Phạm vi một năm
4,71 ¥ - 7,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,76 T CNY
Số lượng trung bình
13,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,97 Tr | -22,62% |
Chi phí hoạt động | -66,82 Tr | -125,31% |
Thu nhập ròng | -422,45 Tr | -70,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -161,26 | -120,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,82 Tr | 190,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -422,45 Tr | -70,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,91 Tr | -66,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,36 Tr | 88,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,92 Tr | 50,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,08 Tr | 788,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1988
Trang web
Nhân viên
1.730