Trang chủ002030 • SHE
add
Daan Gene Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,96 ¥ - 6,10 ¥
Phạm vi một năm
4,71 ¥ - 7,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 T CNY
Số lượng trung bình
16,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,14 Tr | -14,71% |
Chi phí hoạt động | 142,10 Tr | -17,33% |
Thu nhập ròng | 52,92 Tr | 114,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,29 | 117,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,91 Tr | -119,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,81 Tr | 7,81% |
Tổng tài sản | 9,49 T | -8,55% |
Tổng nợ | 1,29 T | -18,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,92 Tr | 114,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,69 Tr | 59,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,71 Tr | 142,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,70 Tr | -260,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,78 Tr | 89,57% |
Dòng tiền tự do | -636,96 Tr | 69,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1988
Trang web
Nhân viên
1.730