Trang chủ002030 • SHE
add
Daan Gene Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,68 ¥ - 7,08 ¥
Phạm vi một năm
4,71 ¥ - 9,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,41 T CNY
Số lượng trung bình
27,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,67 Tr | -37,71% |
Chi phí hoạt động | 268,97 Tr | 91,48% |
Thu nhập ròng | -103,50 Tr | -106,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,28 | -231,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,93 Tr | -189,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,51 Tr | -16,53% |
Tổng tài sản | 9,98 T | -11,72% |
Tổng nợ | 1,38 T | -25,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,50 Tr | -106,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,47 Tr | -65,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,77 Tr | 14,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,88 Tr | 202,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,86 Tr | -87,03% |
Dòng tiền tự do | -1,88 T | -438,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1988
Trang web
Nhân viên
1.968