Trang chủ002031 • SHE
add
Greatoo Intelligent Equipment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,19 ¥ - 4,40 ¥
Phạm vi một năm
2,08 ¥ - 4,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 T CNY
Số lượng trung bình
309,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,28 Tr | 130,79% |
Chi phí hoạt động | 40,84 Tr | 47,77% |
Thu nhập ròng | 168,19 N | 100,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | 100,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,82 Tr | 71,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,46 Tr | 23,38% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 7,06% |
Tổng nợ | 1,92 T | 18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,19 N | 100,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,39 Tr | 5.925,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,74 Tr | -116,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,94 Tr | -195,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,68 Tr | -30,43% |
Dòng tiền tự do | -30,93 Tr | 88,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.842