Trang chủ002031 • SHE
add
Greatoo Intelligent Equipment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,36 ¥ - 8,81 ¥
Phạm vi một năm
2,08 ¥ - 11,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,98 T CNY
Số lượng trung bình
228,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,38 Tr | -64,34% |
Chi phí hoạt động | 40,98 Tr | -26,59% |
Thu nhập ròng | -214,41 Tr | -1.113,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -227,19 | -3.301,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,23 Tr | -358,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,52 Tr | -48,05% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 0,95% |
Tổng nợ | 2,02 T | 14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,41 Tr | -1.113,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,03 Tr | 255,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,85 Tr | -132,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,51 Tr | -106,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,70 Tr | -90,88% |
Dòng tiền tự do | 7,73 Tr | -94,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.842