Trang chủ002033 • SHE
add
Lijiang Yulong Tourism Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,87 ¥ - 9,31 ¥
Phạm vi một năm
7,83 ¥ - 10,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T CNY
Số lượng trung bình
30,62 Tr
Tỷ số P/E
25,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,49 Tr | -9,69% |
Chi phí hoạt động | 38,56 Tr | 18,74% |
Thu nhập ròng | 34,47 Tr | -38,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,21 | -31,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,14 Tr | -27,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,13 Tr | -4,42% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 1,47% |
Tổng nợ | 319,99 Tr | 14,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,47 Tr | -38,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,28 Tr | -45,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,66 Tr | -132,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,72 N | -181,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,46 Tr | -94,45% |
Dòng tiền tự do | -102,67 Tr | -91,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
1.636