Trang chủ002034 • SHE
add
Wangneng Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,93 ¥ - 15,72 ¥
Phạm vi một năm
11,83 ¥ - 17,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 T CNY
Số lượng trung bình
3,88 Tr
Tỷ số P/E
11,35
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 839,12 Tr | -2,51% |
Chi phí hoạt động | 43,61 Tr | -30,38% |
Thu nhập ròng | 149,63 Tr | -9,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,83 | -6,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | -2,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,58 Tr | 6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,19 Tr | 19,62% |
Tổng tài sản | 14,93 T | 2,11% |
Tổng nợ | 8,01 T | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,63 Tr | -9,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 521,39 Tr | 48,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,94 Tr | 40,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -268,50 Tr | -1.063,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,88 Tr | 583,86% |
Dòng tiền tự do | -221,89 Tr | 69,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.577