Trang chủ002034 • SHE
add
Wangneng Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,02 ¥ - 16,25 ¥
Phạm vi một năm
12,32 ¥ - 21,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 T CNY
Số lượng trung bình
8,48 Tr
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 743,88 Tr | -4,34% |
Chi phí hoạt động | 280,84 Tr | 19,92% |
Thu nhập ròng | 48,58 Tr | -43,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | -41,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,51 Tr | 49,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,73 Tr | 60,69% |
Tổng tài sản | 14,48 T | -0,22% |
Tổng nợ | 7,71 T | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,58 Tr | -43,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 480,76 Tr | 9,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,26 Tr | 67,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -407,85 Tr | 4,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,45 Tr | 102,52% |
Dòng tiền tự do | 400,00 Tr | -34,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.655