Trang chủ002035 • SHE
add
Vatti Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,25 ¥ - 6,30 ¥
Phạm vi một năm
5,70 ¥ - 8,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T CNY
Số lượng trung bình
8,59 Tr
Tỷ số P/E
11,14
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -8,80% |
Chi phí hoạt động | 408,92 Tr | -5,51% |
Thu nhập ròng | 106,29 Tr | -14,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,44 | -6,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,95 Tr | -14,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 3,12% |
Tổng tài sản | 7,22 T | 2,51% |
Tổng nợ | 3,29 T | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 831,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,29 Tr | -14,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,08 Tr | -16,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,34 Tr | -331,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,20 N | 100,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,18 Tr | -257,38% |
Dòng tiền tự do | -18,36 Tr | -110,36% |
Giới thiệu
Vatti is a Chinese company which manufactures kitchen appliances. Founded in 1992. It manufactures gas hobs, water heaters and extractor fans. Wikipedia
Ngày thành lập
8 thg 4, 1992
Trang web
Nhân viên
5.205