Trang chủ002036 • SHE
add
LianChuang Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,19 ¥ - 10,92 ¥
Phạm vi một năm
5,41 ¥ - 12,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,97 T CNY
Số lượng trung bình
97,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | -2,84% |
Chi phí hoạt động | 232,43 Tr | 5,17% |
Thu nhập ròng | 18,81 Tr | 138,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | 139,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,08 Tr | 89,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -44,11% |
Tổng tài sản | 16,41 T | -1,43% |
Tổng nợ | 13,01 T | 4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,81 Tr | 138,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 Tr | 29,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,68 Tr | 33,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,78 Tr | -73,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,43 Tr | -662,94% |
Dòng tiền tự do | -852,97 Tr | 48,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
10.375