Trang chủ002037 • SHE
add
Poly Union Chemical Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,81 ¥ - 7,97 ¥
Phạm vi một năm
5,48 ¥ - 10,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
8,21 Tr
Tỷ số P/E
83,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 25,73% |
Chi phí hoạt động | 343,81 Tr | -56,01% |
Thu nhập ròng | 97,31 Tr | 113,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 110,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,46 Tr | 136,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 14,80% |
Tổng tài sản | 17,05 T | 3,14% |
Tổng nợ | 14,20 T | 4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 485,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,31 Tr | 113,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 557,68 Tr | 749,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,75 Tr | -194,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,22 Tr | -133,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,72 Tr | 242,99% |
Dòng tiền tự do | 842,87 Tr | -29,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
7.687