Trang chủ002038 • SHE
add
Beijing SL Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,13 ¥ - 7,28 ¥
Phạm vi một năm
5,98 ¥ - 8,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T CNY
Số lượng trung bình
22,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,90 Tr | -31,10% |
Chi phí hoạt động | 88,16 Tr | 7,97% |
Thu nhập ròng | 45,97 Tr | -34,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,22 | -4,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,18 Tr | -64,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -7,83% |
Tổng tài sản | 6,06 T | -3,92% |
Tổng nợ | 438,44 Tr | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,97 Tr | -34,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,99 Tr | -152,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,85 Tr | -431,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,84 Tr | -329,20% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | -8,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
889