Trang chủ002038 • SHE
add
Beijing SL Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,42 ¥ - 6,51 ¥
Phạm vi một năm
5,98 ¥ - 9,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T CNY
Số lượng trung bình
11,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,90 Tr | -31,10% |
Chi phí hoạt động | 84,43 Tr | -1,28% |
Thu nhập ròng | 45,97 Tr | -34,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,22 | -4,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,91 Tr | -60,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,84 Tr | -35,01% |
Tổng tài sản | 6,06 T | -3,92% |
Tổng nợ | 438,44 Tr | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,97 Tr | -34,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,99 Tr | -152,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,85 Tr | -431,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,84 Tr | -329,20% |
Dòng tiền tự do | -258,39 Tr | 71,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
856