Trang chủ002041 • SHE
add
Shandong Denghai Seeds Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,01 ¥ - 10,15 ¥
Phạm vi một năm
7,55 ¥ - 13,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 T CNY
Số lượng trung bình
24,56 Tr
Tỷ số P/E
156,95
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 667,42 Tr | -25,70% |
Chi phí hoạt động | 40,71 Tr | -48,44% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -101,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | -101,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,63 Tr | -1,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.066,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | 1,60% |
Tổng tài sản | 4,88 T | 1,58% |
Tổng nợ | 931,30 Tr | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 883,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -101,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,30 Tr | 107,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,45 Tr | 24,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 118,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,94 Tr | 46,02% |
Dòng tiền tự do | 131,96 Tr | 185,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
813