Trang chủ002042 • SHE
add
Huafu Top Dyed Melange Yarn Co.,Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,36 ¥ - 4,60 ¥
Phạm vi một năm
2,48 ¥ - 5,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 T CNY
Số lượng trung bình
66,26 Tr
Tỷ số P/E
563,66
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | -15,02% |
Chi phí hoạt động | 77,30 Tr | -38,37% |
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -15,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,61 Tr | -8,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 157,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 T | 2,70% |
Tổng tài sản | 17,38 T | 4,53% |
Tổng nợ | 11,05 T | 8,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -15,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,98 Tr | -6,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,56 Tr | -274,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 348,60 Tr | 488,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,81 Tr | -64,76% |
Dòng tiền tự do | -328,45 Tr | -108,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
13.904