Trang chủ002044 • SHE
add
Meinian Onehealth Healthcr Hldngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,82 ¥ - 3,90 ¥
Phạm vi một năm
3,22 ¥ - 6,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,46 T CNY
Số lượng trung bình
45,13 Tr
Tỷ số P/E
53,85
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 814,38 Tr | 19,10% |
Thu nhập ròng | 70,84 Tr | -60,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | -61,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,66 Tr | -27,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 31,83% |
Tổng tài sản | 18,60 T | 3,60% |
Tổng nợ | 10,43 T | 7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,84 Tr | -60,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,00 Tr | 1,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,23 Tr | -8,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,10 Tr | 108,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,08 Tr | 49,96% |
Dòng tiền tự do | 29,34 Tr | -87,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1991
Trang web
Nhân viên
38.147