Trang chủ002044 • SHE
add
Meinian Onehealth Healthcr Hldngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,05 ¥ - 5,27 ¥
Phạm vi một năm
3,22 ¥ - 7,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,04 T CNY
Số lượng trung bình
83,30 Tr
Tỷ số P/E
72,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 1,61% |
Thu nhập ròng | 257,61 Tr | -8,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | -7,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 714,53 Tr | -3,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 10,93% |
Tổng tài sản | 20,13 T | 3,44% |
Tổng nợ | 11,42 T | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,61 Tr | -8,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 T | 5,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,17 Tr | 24,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -304,45 Tr | 14,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 T | 15,98% |
Dòng tiền tự do | 2,90 T | 11,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1991
Trang web
Nhân viên
38.253