Trang chủ002045 • SHE
add
Guoguang Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,90 ¥ - 22,86 ¥
Phạm vi một năm
9,56 ¥ - 22,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,99 T CNY
Số lượng trung bình
52,97 Tr
Tỷ số P/E
42,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | 45,71% |
Chi phí hoạt động | 201,64 Tr | 27,68% |
Thu nhập ròng | 139,29 Tr | -43,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | -61,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,63 Tr | 23,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 136,61% |
Tổng tài sản | 9,93 T | 84,17% |
Tổng nợ | 5,74 T | 91,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,29 Tr | -43,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,85 Tr | -85,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -750,72 Tr | -6.154,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 405,47 Tr | 723,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,29 Tr | -360,02% |
Dòng tiền tự do | -434,93 Tr | -28.515,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
5.247