Trang chủ002046 • SHE
add
Sinomach Precision Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,24 ¥ - 14,57 ¥
Phạm vi một năm
8,91 ¥ - 19,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 T CNY
Số lượng trung bình
25,35 Tr
Tỷ số P/E
26,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 852,30 Tr | 15,06% |
Chi phí hoạt động | 244,54 Tr | -21,66% |
Thu nhập ròng | 75,28 Tr | 321,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | 266,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,89 Tr | 222,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 39,44% |
Tổng tài sản | 6,19 T | 19,86% |
Tổng nợ | 2,44 T | 36,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,28 Tr | 321,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 296,38 Tr | -6,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,91 Tr | -136,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 519,88 Tr | 695,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 605,22 Tr | 330,22% |
Dòng tiền tự do | 662,10 Tr | 30,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
2.056