Trang chủ002046 • SHE
add
Sinomach Precision Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,83 ¥ - 13,82 ¥
Phạm vi một năm
7,19 ¥ - 14,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T CNY
Số lượng trung bình
19,26 Tr
Tỷ số P/E
30,73
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 520,37 Tr | -8,00% |
Chi phí hoạt động | 149,03 Tr | 9,41% |
Thu nhập ròng | 27,05 Tr | -39,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | -34,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,52 Tr | -33,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,48 Tr | -15,53% |
Tổng tài sản | 5,61 T | 1,48% |
Tổng nợ | 2,08 T | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,05 Tr | -39,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,96 Tr | -38,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,43 Tr | -72,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,81 Tr | -115,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,50 Tr | -148,90% |
Dòng tiền tự do | -239,16 Tr | -53,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.874