Trang chủ002047 • SHE
add
Shenzhen Bauing Constrctn Hlng Grp C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,01 ¥ - 2,05 ¥
Phạm vi một năm
1,41 ¥ - 3,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
12,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,45 Tr | -89,37% |
Chi phí hoạt động | 18,33 Tr | -73,79% |
Thu nhập ròng | -16,20 Tr | 77,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,65 | -109,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,41 Tr | 10,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,25 Tr | -73,39% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -88,39% |
Tổng nợ | 1,13 T | -88,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -199,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,20 Tr | 77,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,69 Tr | 81,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 Tr | 85,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -339,93 Tr | -213,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -387,68 Tr | -1.067,49% |
Dòng tiền tự do | -94,15 Tr | 81,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
187