Trang chủ002048 • SHE
add
Ningbo Huaxiang Electronic Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
12,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,89 ¥ - 13,18 ¥
Phạm vi một năm
10,04 ¥ - 16,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,62 T CNY
Số lượng trung bình
15,11 Tr
Tỷ số P/E
11,80
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,54 T | 5,52% |
Chi phí hoạt động | 510,00 Tr | -21,46% |
Thu nhập ròng | 184,24 Tr | -43,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | -46,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -43,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 645,34 Tr | -5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | -17,58% |
Tổng tài sản | 28,17 T | 9,39% |
Tổng nợ | 15,42 T | 26,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,24 Tr | -43,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 799,38 Tr | 23,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -327,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,46 Tr | 34,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -644,55 Tr | -680,36% |
Dòng tiền tự do | 844,01 Tr | 170,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
20.711