Trang chủ002048 • SHE
add
Ningbo Huaxiang Electronic Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,45 ¥ - 17,00 ¥
Phạm vi một năm
11,45 ¥ - 19,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,59 T CNY
Số lượng trung bình
27,05 Tr
Tỷ số P/E
14,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,26 T | 10,00% |
Chi phí hoạt động | 499,25 Tr | -1,60% |
Thu nhập ròng | 255,94 Tr | 13,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | 3,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,89 Tr | 7,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | -30,07% |
Tổng tài sản | 28,51 T | 6,26% |
Tổng nợ | 15,12 T | 19,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 813,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,94 Tr | 13,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 267,51 Tr | 416,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -397,42 Tr | -2.357,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,38 Tr | -10.006,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,75 Tr | -559,01% |
Dòng tiền tự do | -104,34 Tr | 86,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
21.860