Trang chủ002049 • SHE
add
Unigroup Guoxin Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
65,00 ¥ - 66,33 ¥
Phạm vi một năm
43,81 ¥ - 78,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,02 T CNY
Số lượng trung bình
28,00 Tr
Tỷ số P/E
36,83
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -35,18% |
Chi phí hoạt động | 377,50 Tr | -37,10% |
Thu nhập ròng | 169,37 Tr | -66,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,57 | -47,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -87,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,55 Tr | -22,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | -21,91% |
Tổng tài sản | 17,32 T | -1,22% |
Tổng nợ | 4,93 T | -22,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,37 Tr | -66,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 494,18 Tr | -16,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,37 Tr | -246,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,16 Tr | -16.551,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,99 Tr | -86,33% |
Dòng tiền tự do | -28,87 Tr | -102,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.788