Trang chủ002051 • SHE
add
China CAMC Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,46 ¥ - 8,90 ¥
Phạm vi một năm
6,25 ¥ - 10,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,05 T CNY
Số lượng trung bình
29,76 Tr
Tỷ số P/E
31,91
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | -8,80% |
Chi phí hoạt động | 379,02 Tr | 10,24% |
Thu nhập ròng | 51,66 Tr | -33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -26,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,46 Tr | -22,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | -17,38% |
Tổng tài sản | 23,42 T | 2,77% |
Tổng nợ | 11,88 T | 4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,66 Tr | -33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,84 Tr | -270,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -759,36 N | 89,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,44 Tr | 170,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,10 Tr | -2.375,69% |
Dòng tiền tự do | 1,23 T | 500,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
4.298