Trang chủ002052 • SHE
add
Shenzhen Coship Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,12 ¥ - 3,44 ¥
Phạm vi một năm
0,80 ¥ - 3,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
19,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,29 Tr | -38,75% |
Chi phí hoạt động | 27,66 Tr | 14,63% |
Thu nhập ròng | -31,93 Tr | -10,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,49 | -80,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,71 Tr | -21,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 Tr | -75,40% |
Tổng tài sản | 335,76 Tr | -22,30% |
Tổng nợ | 385,03 Tr | -1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -49,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 745,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -82,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,93 Tr | -10,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,73 N | 100,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | -179,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | -89,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,50 N | 99,40% |
Dòng tiền tự do | -88,36 Tr | 27,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1994
Trang web
Nhân viên
476