Trang chủ002053 • SHE
add
Yunnan Energy Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,07 ¥ - 11,38 ¥
Phạm vi một năm
9,67 ¥ - 13,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,47 T CNY
Số lượng trung bình
5,64 Tr
Tỷ số P/E
19,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 954,01 Tr | -2,12% |
Chi phí hoạt động | 117,24 Tr | -7,25% |
Thu nhập ròng | 221,03 Tr | -38,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,17 | -36,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,88 Tr | -17,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,03 Tr | -38,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,09 Tr | -21,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 T | -225,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,55 Tr | -108,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | -67.088,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
2.009