Trang chủ002053 • SHE
add
Yunnan Energy Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,10 ¥ - 11,33 ¥
Phạm vi một năm
8,20 ¥ - 13,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 T CNY
Số lượng trung bình
9,93 Tr
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 729,49 Tr | 16,38% |
Chi phí hoạt động | 143,51 Tr | -7,00% |
Thu nhập ròng | 673,49 N | -96,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | -97,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,81 Tr | -8,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -7,80% |
Tổng tài sản | 18,40 T | 13,44% |
Tổng nợ | 9,98 T | 20,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 673,49 N | -96,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,89 Tr | -2,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,75 Tr | 75,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,09 Tr | -123,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -540,94 Tr | -56,23% |
Dòng tiền tự do | -705,44 Tr | 57,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
2.143