Trang chủ002054 • SHE
add
Dymatic Chemicals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 7,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
13,76 Tr
Tỷ số P/E
42,58
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,74 Tr | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 134,79 Tr | -3,92% |
Thu nhập ròng | 31,72 Tr | 79,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,37 Tr | 62,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,93 Tr | -51,64% |
Tổng tài sản | 6,67 T | -5,18% |
Tổng nợ | 3,77 T | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,72 Tr | 79,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,27 Tr | -65,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,84 Tr | 64,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,87 Tr | -121,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,08 Tr | -124,93% |
Dòng tiền tự do | -132,70 Tr | 25,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.779