Trang chủ002056 • SHE
add
Hengdian Group DMEGC Magnetics Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
13,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,16 ¥ - 13,54 ¥
Phạm vi một năm
10,81 ¥ - 16,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,01 T CNY
Số lượng trung bình
31,64 Tr
Tỷ số P/E
20,07
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 T | -27,26% |
Chi phí hoạt động | 415,49 Tr | -9,22% |
Thu nhập ròng | 287,49 Tr | -34,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | -9,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,78 Tr | -36,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 T | -37,40% |
Tổng tài sản | 21,10 T | -5,13% |
Tổng nợ | 11,75 T | -12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,49 Tr | -34,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,09 Tr | -116,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,78 Tr | 62,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -560,25 Tr | -172,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | -433,01% |
Dòng tiền tự do | -1,51 T | -245,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
18.000