Trang chủ002056 • SHE
add
Hengdian Group DMEGC Magnetics Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
13,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,89 ¥ - 13,19 ¥
Phạm vi một năm
11,10 ¥ - 16,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,41 T CNY
Số lượng trung bình
31,59 Tr
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 T | 23,35% |
Chi phí hoạt động | 344,19 Tr | 14,55% |
Thu nhập ròng | 458,06 Tr | 29,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | 5,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 683,63 Tr | 38,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 T | -6,66% |
Tổng tài sản | 23,99 T | 11,73% |
Tổng nợ | 13,20 T | 5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 458,06 Tr | 29,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,88 Tr | -44,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -601,08 Tr | 31,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,30 Tr | 69,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -534,30 Tr | 62,15% |
Dòng tiền tự do | -1,38 T | -172,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
18.831