Trang chủ002057 • SHE
add
Sinosteel New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,92 ¥ - 8,12 ¥
Phạm vi một năm
5,57 ¥ - 9,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T CNY
Số lượng trung bình
29,34 Tr
Tỷ số P/E
32,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,97 Tr | -0,11% |
Chi phí hoạt động | 63,38 Tr | -23,74% |
Thu nhập ròng | 54,62 Tr | -28,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | -28,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,08 Tr | 4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 10,16% |
Tổng tài sản | 5,15 T | -0,71% |
Tổng nợ | 1,61 T | -8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,62 Tr | -28,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,71 Tr | 293,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,70 Tr | -163,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,88 Tr | -201,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,31 Tr | -52,18% |
Dòng tiền tự do | 4,35 Tr | 106,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
1.239