Trang chủ002059 • SHE
add
Yunnan Tourism Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,03 ¥ - 5,20 ¥
Phạm vi một năm
4,43 ¥ - 6,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T CNY
Số lượng trung bình
27,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,30 Tr | -68,71% |
Chi phí hoạt động | 63,14 Tr | -69,94% |
Thu nhập ròng | -164,54 Tr | 48,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,54 | -64,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,20 Tr | 67,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,40 Tr | -70,94% |
Tổng tài sản | 3,26 T | -18,63% |
Tổng nợ | 1,78 T | -27,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,54 Tr | 48,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,68 Tr | -295,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,11 Tr | 46,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,28 Tr | 31,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,02 Tr | -876,94% |
Dòng tiền tự do | 58,79 Tr | -82,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.032