Trang chủ002059 • SHE
add
Yunnan Tourism Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,50 ¥ - 5,67 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 6,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T CNY
Số lượng trung bình
19,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,78 Tr | 15,99% |
Chi phí hoạt động | 99,18 Tr | 68,68% |
Thu nhập ròng | 182,40 Tr | 505,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 124,27 | 449,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,97 Tr | -277,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,03 Tr | -68,44% |
Tổng tài sản | 3,56 T | -22,83% |
Tổng nợ | 1,85 T | -31,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,40 Tr | 505,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,70 Tr | 293,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,75 Tr | -33,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,06 Tr | -46,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,89 Tr | 129,62% |
Dòng tiền tự do | 345,04 Tr | 261,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.461