Trang chủ002060 • SHE
add
Guangdong Construction Engr Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,73 ¥ - 3,75 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 5,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,07 T CNY
Số lượng trung bình
26,19 Tr
Tỷ số P/E
11,42
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,72 T | -16,65% |
Chi phí hoạt động | 985,49 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 186,73 Tr | -46,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -35,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 719,05 Tr | -15,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,46 T | -10,11% |
Tổng tài sản | 131,68 T | 12,52% |
Tổng nợ | 117,32 T | 13,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,73 Tr | -46,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -892,40 Tr | 6,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -671,41 Tr | 64,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,88 Tr | -122,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 T | 22,84% |
Dòng tiền tự do | -3,60 T | 28,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
16.320