Trang chủ002060 • SHE
add
Guangdong Construction Engr Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,63 ¥ - 3,72 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 5,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,27 T CNY
Số lượng trung bình
21,28 Tr
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,92 T | -26,67% |
Chi phí hoạt động | 934,96 Tr | -13,60% |
Thu nhập ròng | 288,79 Tr | -26,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 928,08 Tr | 6,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,35 T | -7,52% |
Tổng tài sản | 130,54 T | 14,14% |
Tổng nợ | 116,48 T | 15,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,79 Tr | -26,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 T | -8,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -749,16 Tr | 74,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -756,39 Tr | -120,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 T | -67,60% |
Dòng tiền tự do | 1,58 T | 254,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
16.320