Trang chủ002061 • SHE
add
Zhejiang Communications Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,96 ¥ - 4,00 ¥
Phạm vi một năm
3,21 ¥ - 4,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,58 T CNY
Số lượng trung bình
28,49 Tr
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,17 T | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 332,66 Tr | 5,55% |
Thu nhập ròng | 221,22 Tr | 18,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 12,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,50 T | 7,72% |
Tổng tài sản | 73,85 T | 14,06% |
Tổng nợ | 56,33 T | 13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,22 Tr | 18,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 T | 6,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,88 Tr | 20,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 T | 124,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | 43,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
7.955