Trang chủ002061 • SHE
add
Zhejiang Communications Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,02 ¥ - 4,09 ¥
Phạm vi một năm
3,15 ¥ - 4,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,47 T CNY
Số lượng trung bình
35,39 Tr
Tỷ số P/E
7,67
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,71 T | -3,92% |
Chi phí hoạt động | 466,71 Tr | 0,56% |
Thu nhập ròng | 325,87 Tr | -0,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 3,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 587,74 Tr | 3,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,78 T | 0,34% |
Tổng tài sản | 68,38 T | 12,57% |
Tổng nợ | 52,15 T | 11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,87 Tr | -0,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,05 Tr | -248,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,61 Tr | 63,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -323,88 Tr | 42,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -786,56 Tr | -11,08% |
Dòng tiền tự do | -179,98 Tr | 58,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
7.870