Trang chủ002062 • SHE
add
Hongrun Construction Group Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,81 ¥ - 4,96 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 6,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T CNY
Số lượng trung bình
24,76 Tr
Tỷ số P/E
21,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | -13,30% |
Chi phí hoạt động | 209,72 Tr | -19,66% |
Thu nhập ròng | 33,29 Tr | -53,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | -46,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,40 Tr | -53,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | 11,46% |
Tổng tài sản | 15,18 T | -2,72% |
Tổng nợ | 9,97 T | -9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,29 Tr | -53,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 493,39 Tr | 131,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,44 Tr | -276,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,94 Tr | 290,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 596,88 Tr | 833,03% |
Dòng tiền tự do | 620,15 Tr | 219,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
2.150