Trang chủ002062 • SHE
add
Hongrun Construction Group Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,51 ¥ - 4,69 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 6,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
21,46 Tr
Tỷ số P/E
19,90
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -23,41% |
Chi phí hoạt động | 41,11 Tr | -58,24% |
Thu nhập ròng | 91,62 Tr | -22,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | 0,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,80 Tr | -28,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | 22,01% |
Tổng tài sản | 14,48 T | -1,26% |
Tổng nợ | 9,27 T | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,62 Tr | -22,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,45 Tr | 207,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,37 Tr | 140,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,11 Tr | 17,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,93 Tr | 241,79% |
Dòng tiền tự do | -12,98 Tr | 92,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
2.150