Trang chủ002062 • SHE
add
Hongrun Construction Group Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,32 ¥ - 4,78 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 4,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T CNY
Số lượng trung bình
17,21 Tr
Tỷ số P/E
15,73
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -12,73% |
Chi phí hoạt động | 79,24 Tr | -1,87% |
Thu nhập ròng | 62,46 Tr | -26,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | -15,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,62 Tr | -26,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | -13,91% |
Tổng tài sản | 14,81 T | -4,01% |
Tổng nợ | 10,09 T | -7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,46 Tr | -26,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,60 Tr | -46,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,67 Tr | -68,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,23 Tr | 44,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,30 Tr | -437,97% |
Dòng tiền tự do | -175,46 Tr | -210,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.820