Trang chủ002063 • SHE
add
YGSOFT INC
Giá đóng cửa hôm trước
5,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,61 ¥ - 5,77 ¥
Phạm vi một năm
4,40 ¥ - 7,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,80 T CNY
Số lượng trung bình
47,17 Tr
Tỷ số P/E
36,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 859,42 Tr | 3,87% |
Chi phí hoạt động | 299,18 Tr | 25,86% |
Thu nhập ròng | 182,54 Tr | -5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,24 | -9,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,47 Tr | -4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 944,20 Tr | 15,70% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 4,27% |
Tổng nợ | 593,02 Tr | -9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,54 Tr | -5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 987,17 Tr | 42,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,86 Tr | 2.063,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -288,49 Tr | -207,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 703,59 Tr | 17,55% |
Dòng tiền tự do | 1,05 T | 65,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.136