Trang chủ002064 • SHE
add
Huafon Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,31 ¥ - 8,60 ¥
Phạm vi một năm
5,58 ¥ - 9,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,28 T CNY
Số lượng trung bình
53,81 Tr
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,63 T | -6,11% |
Chi phí hoạt động | 301,07 Tr | -24,96% |
Thu nhập ròng | 496,49 Tr | -12,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | -7,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 926,36 Tr | 6,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,39 T | -29,43% |
Tổng tài sản | 35,52 T | -5,06% |
Tổng nợ | 9,23 T | -29,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 496,49 Tr | -12,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,05 Tr | 132,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -710,77 Tr | -2.139,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -962,07 Tr | -487,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 T | -208,03% |
Dòng tiền tự do | -1,96 T | -68,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
8.632