Trang chủ002064 • SHE
add
Huafon Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,65 ¥ - 7,86 ¥
Phạm vi một năm
6,41 ¥ - 9,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,56 T CNY
Số lượng trung bình
32,47 Tr
Tỷ số P/E
22,76
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,82 T | -17,84% |
Chi phí hoạt động | 457,03 Tr | 27,75% |
Thu nhập ròng | 478,99 Tr | -42,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,23 | -30,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 695,08 Tr | -42,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,07 T | -20,71% |
Tổng tài sản | 36,10 T | -4,15% |
Tổng nợ | 9,28 T | -21,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,99 Tr | -42,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | 55,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,40 Tr | 83,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -568,64 Tr | 68,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 410,82 Tr | 114,53% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | 1,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
8.780