Trang chủ002066 • SHE
add
Ruitai Materials Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,87 ¥ - 10,06 ¥
Phạm vi một năm
6,50 ¥ - 11,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
7,83 Tr
Tỷ số P/E
29,36
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -5,41% |
Chi phí hoạt động | 127,19 Tr | -13,70% |
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | 47,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | 56,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,49 Tr | -0,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,35 Tr | 1,01% |
Tổng tài sản | 5,01 T | 0,74% |
Tổng nợ | 3,56 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | 47,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,30 Tr | 1.099,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,67 Tr | 22,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,55 Tr | 139,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,26 Tr | 320,54% |
Dòng tiền tự do | 117,96 Tr | 146,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
2.936