Trang chủ002066 • SHE
add
Ruitai Materials Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,00 ¥ - 12,23 ¥
Phạm vi một năm
7,33 ¥ - 13,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
4,88 Tr
Tỷ số P/E
54,71
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 980,48 Tr | -13,71% |
Chi phí hoạt động | 95,91 Tr | -29,71% |
Thu nhập ròng | 16,49 Tr | -26,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -14,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,60 Tr | -3,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,42 Tr | 21,97% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 0,06% |
Tổng nợ | 3,44 T | -0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,49 Tr | -26,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,19 Tr | -6,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,80 Tr | 50,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,41 Tr | -375,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,29 Tr | -67,62% |
Dòng tiền tự do | -159,78 Tr | -19,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
2.891