Trang chủ002067 • SHE
add
Zhejiang Jingxing Paper Jont Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,55 ¥ - 3,65 ¥
Phạm vi một năm
2,33 ¥ - 3,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T CNY
Số lượng trung bình
52,29 Tr
Tỷ số P/E
46,79
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 0,46% |
Chi phí hoạt động | 59,97 Tr | -27,50% |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | -86,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -86,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,14 Tr | 13,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -11,94% |
Tổng tài sản | 8,37 T | 0,58% |
Tổng nợ | 2,80 T | 0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | -86,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,84 Tr | 83,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,54 Tr | -97,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,63 Tr | 2.008,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,50 Tr | 130,45% |
Dòng tiền tự do | -330,53 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.183