Trang chủ002068 • SHE
add
Jiangxi Black Cat Carbon Black Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,45 ¥ - 7,82 ¥
Phạm vi một năm
5,14 ¥ - 12,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T CNY
Số lượng trung bình
49,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | 0,69% |
Chi phí hoạt động | 94,31 Tr | 8,70% |
Thu nhập ròng | -516,42 N | 98,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,02 | 98,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,99 Tr | 11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,17 Tr | 44,97% |
Tổng tài sản | 8,20 T | 3,39% |
Tổng nợ | 5,09 T | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -516,42 N | 98,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,88 Tr | 94,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,04 Tr | 57,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,76 Tr | -25,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,48 Tr | 46,12% |
Dòng tiền tự do | -164,17 Tr | 61,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
4.333