Trang chủ002069 • SHE
add
Zoneco Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,52 ¥ - 3,59 ¥
Phạm vi một năm
2,35 ¥ - 4,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
13,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,06 Tr | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 42,42 Tr | 11,41% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 77,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | 80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,66 Tr | -1,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,01 Tr | -1,74% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -4,67% |
Tổng nợ | 2,12 T | -3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 709,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 50,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 77,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 Tr | -115,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -991,01 N | -102,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,39 Tr | 3,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,03 Tr | -148,60% |
Dòng tiền tự do | -29,39 Tr | -194,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.570