Trang chủ002070 • KRX
add
Vivien Corp
Giá đóng cửa hôm trước
762,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
757,00 ₩ - 784,00 ₩
Phạm vi một năm
730,00 ₩ - 1.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,55 T KRW
Số lượng trung bình
70,46 N
Tỷ số P/E
16,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,36 T | 9,92% |
Chi phí hoạt động | 32,90 T | 18,05% |
Thu nhập ròng | 5,23 T | 1.401,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,44 | 1.268,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,16 T | 110,97% |
Tổng tài sản | 266,54 T | 29,88% |
Tổng nợ | 139,80 T | 23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,23 T | 1.401,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 T | 202,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,49 T | -2.489,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,29 T | 1.461,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,13 T | -125,20% |
Dòng tiền tự do | -11,87 T | -207,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
216