Trang chủ002070 • KRX
add
Vivien Corp
Giá đóng cửa hôm trước
793,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
786,00 ₩ - 798,00 ₩
Phạm vi một năm
730,00 ₩ - 1.445,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,02 T KRW
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,16 T | 12,25% |
Chi phí hoạt động | 32,79 T | 15,59% |
Thu nhập ròng | -1,74 T | -13,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | -1,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | 3.490,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,68 T | 214,95% |
Tổng tài sản | 287,75 T | 39,57% |
Tổng nợ | 168,39 T | 40,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 T | -13,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,42 T | 739,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,24 T | -1.832,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 T | 181,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 T | 519,25% |
Dòng tiền tự do | 8,77 T | 409,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
201