Trang chủ002070 • KRX
add
Vivien Corp
Giá đóng cửa hôm trước
799,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
800,00 ₩ - 849,00 ₩
Phạm vi một năm
730,00 ₩ - 1.303,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,93 T KRW
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,90 T | 16,60% |
Chi phí hoạt động | 35,51 T | 25,22% |
Thu nhập ròng | -6,28 T | -64,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,43 | -40,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,84 T | -1.888,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,93 T | 179,59% |
Tổng tài sản | 257,40 T | 34,71% |
Tổng nợ | 137,09 T | 33,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,28 T | -64,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,72 T | -133,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,56 T | 11.240,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,36 T | -1.827,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,61 T | 543,32% |
Dòng tiền tự do | -7,00 T | -112,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
218