Trang chủ002073 • SHE
add
Mesnac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,89 ¥ - 8,04 ¥
Phạm vi một năm
4,33 ¥ - 9,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,02 T CNY
Số lượng trung bình
45,33 Tr
Tỷ số P/E
16,71
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 33,71% |
Chi phí hoạt động | 226,21 Tr | -2,68% |
Thu nhập ròng | 151,40 Tr | 32,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,16 | -1,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,11 Tr | 80,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | 41,94% |
Tổng tài sản | 17,29 T | 12,23% |
Tổng nợ | 11,34 T | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,40 Tr | 32,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,65 Tr | 201,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,73 Tr | 68,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -288,64 Tr | -267,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,36 Tr | -1.200,18% |
Dòng tiền tự do | -479,49 Tr | -1,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
4.063