Trang chủ002073 • SHE
add
Mesnac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,77 ¥ - 7,92 ¥
Phạm vi một năm
6,15 ¥ - 10,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T CNY
Số lượng trung bình
32,23 Tr
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 23,48% |
Chi phí hoạt động | 279,58 Tr | 29,82% |
Thu nhập ròng | 75,99 Tr | 11,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | -10,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,12 Tr | 7,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 T | 28,29% |
Tổng tài sản | 19,96 T | 19,85% |
Tổng nợ | 13,60 T | 23,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,99 Tr | 11,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,37 Tr | 13,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,64 Tr | -16,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 585,35 Tr | 14,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 367,37 Tr | 15,44% |
Dòng tiền tự do | -47,33 Tr | 36,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
4.580