Trang chủ002074 • SHE
add
Gotion High-Tech
Giá đóng cửa hôm trước
32,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,90 ¥ - 33,50 ¥
Phạm vi một năm
17,60 ¥ - 34,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,57 T CNY
Số lượng trung bình
88,37 Tr
Tỷ số P/E
45,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,06 T | 20,61% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 28,43% |
Thu nhập ròng | 100,63 Tr | 45,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | 20,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 924,99 Tr | 36,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,98 T | 5,81% |
Tổng tài sản | 109,75 T | 12,48% |
Tổng nợ | 79,91 T | 11,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,63 Tr | 45,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,50 Tr | 76,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -886,75 Tr | 48,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 T | -21,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 977,85 Tr | 63,77% |
Dòng tiền tự do | -3,47 T | 14,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1995
Trang web
Nhân viên
25.575