Trang chủ002074 • SHE
add
Gotion High-Tech
Giá đóng cửa hôm trước
23,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,11 ¥ - 23,25 ¥
Phạm vi một năm
16,10 ¥ - 26,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,37 T CNY
Số lượng trung bình
40,75 Tr
Tỷ số P/E
36,84
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,38 T | 28,16% |
Chi phí hoạt động | 787,48 Tr | -18,17% |
Thu nhập ròng | 141,20 Tr | 69,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 32,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 72,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,42 T | -6,31% |
Tổng tài sản | 103,20 T | 18,05% |
Tổng nợ | 76,68 T | 23,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,20 Tr | 69,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,43 Tr | 45,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -731,87 Tr | 84,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 T | -65,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 428,55 Tr | 129,36% |
Dòng tiền tự do | -2,45 T | 61,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1995
Trang web
Nhân viên
22.939