Trang chủ002075 • SHE
add
Jiangsu Shagang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,08 ¥ - 6,43 ¥
Phạm vi một năm
2,84 ¥ - 8,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,90 T CNY
Số lượng trung bình
136,25 Tr
Tỷ số P/E
105,79
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | -17,38% |
Chi phí hoạt động | 126,98 Tr | -37,97% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -98,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -97,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,51 Tr | -55,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,88 T | 87,69% |
Tổng tài sản | 27,13 T | 38,86% |
Tổng nợ | 17,23 T | 79,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -98,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 313,26 Tr | -53,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,21 Tr | 54,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -353,39 Tr | -108,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,82 Tr | -162,91% |
Dòng tiền tự do | -364,89 Tr | -147,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4.366