Trang chủ002076 • SHE
add
Cnlight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,67 ¥ - 1,67 ¥
Phạm vi một năm
1,42 ¥ - 4,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T CNY
Số lượng trung bình
61,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,92 Tr | 44,20% |
Chi phí hoạt động | 12,20 Tr | -41,26% |
Thu nhập ròng | -28,93 Tr | -380,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,59 | -232,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,91 Tr | 710,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,34 Tr | 38,00% |
Tổng tài sản | 611,99 Tr | 15,62% |
Tổng nợ | 396,15 Tr | 46,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 894,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,93 Tr | -380,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,21 Tr | 107,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,89 Tr | 568,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 833,25 N | -99,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,49 Tr | 35,40% |
Dòng tiền tự do | 79,53 Tr | 544,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1992
Trang web
Nhân viên
408