Trang chủ002076 • SHE
add
Cnlight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,12 ¥ - 2,23 ¥
Phạm vi một năm
1,16 ¥ - 3,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T CNY
Số lượng trung bình
72,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,88 Tr | 20,42% |
Chi phí hoạt động | 23,10 Tr | 31,93% |
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | 3,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,65 | 20,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,51 Tr | -42,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,40 Tr | 2,14% |
Tổng tài sản | 503,34 Tr | -8,66% |
Tổng nợ | 246,90 Tr | -13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | 3,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 Tr | -182,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,74 Tr | -157,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -782,44 N | 84,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,29 Tr | -141,19% |
Dòng tiền tự do | -25,03 Tr | 39,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1992
Trang web
Nhân viên
408